Có 4 kết quả:

标价 biāo jià ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ标架 biāo jià ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ標價 biāo jià ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ標架 biāo jià ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark the price
(2) marked price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a coordinate frame

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark the price
(2) marked price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a coordinate frame

Bình luận 0